Tham khảo Bản_mẫu:Đội_hình_khúc_côn_cầu_trên_băng_nam_Vận_động_viên_Olympic_từ_Nga_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018

Tham khảo này sẽ xuất hiện trong bài viết, nhưng danh sách này chỉ xuất hiện trên trang này.
  1. “Ice Hockey Men – Team Roster – OAR” (PDF). Thế vận hội Mùa đông 2018. Ủy ban Olympic Quốc tế. 13 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2018.
Để xem hoặc sửa các bản mẫu tiện lợi khác của giải khúc côn cầu trên băng Thế vận hội Mùa đông 2018, mở rộng bản mẫu bên dưới.
Nam
Bảng xếp hạng
Trận đấu
Vòng bảng
Bảng A
  • Trận A1 (Cộng hòa Séc-Hàn Quốc)
  • A2 (Thụy Sĩ-Canada)
  • A3 (Canada-Cộng hòa Séc)
  • A4 (Hàn Quốc-Thụy Sĩ)
  • A5 (Cộng hòa Séc-Thụy Sĩ)
  • A6 (Canada-Hàn Quốc)
Bảng B
  • Trận B1 (Slovakia-Nga)
  • B2 (Hoa Kỳ-Slovenia)
  • B3 (Hoa Kỳ-Slovakia)
  • B4 (Nga-Slovenia)
  • B5 (Nga-Hoa Kỳ)
  • B6 (Slovenia-Slovakia)
Bảng C
  • Trận C1 (Phần Lan-Đức)
  • C2 (Na Uy-Thụy Điển)
  • C3 (Phần Lan-Na Uy)
  • C4 (Thụy Điển-Đức)
  • C5 (Đức-Na Uy)
  • C6 (Thụy Điển-Phần Lan)
Vòng đấu loại
Playoff loại
  • Trận D1 (Hoa Kỳ-Slovakia)
  • D2 (Slovenia-Na Uy)
  • D3 (Phần Lan-Hàn Quốc)
  • D4 (Thụy Sĩ-Đức)
Tứ kết
  • Trận E1 (Cộng hòa Séc-Hoa Kỳ)
  • E2 (Nga-Na Uy)
  • E3 (Canada-Phần Lan)
  • E4 (Thụy Điển-Đức)
Bán kết
Tranh huy chương đồng
Tranh huy chương vàng
Đội hình
Bảng A
Bảng B
Bảng C
Nữ
Bảng xếp hạng
Trận đấu
Vòng bảng
Bảng A
  • Trận A1 (Phần Lan-Hoa Kỳ)
  • A2 (Canada-Nga)
  • A3 (Canada-Phần Lan)
  • A4 (Hoa Kỳ-Nga)
  • A5 (Hoa Kỳ-Canada)
  • A6 (Nga-Phần Lan)
Bảng B
  • Trận B1 (Nhật Bản-Thụy Điển)
  • B2 (Thụy Sĩ-Triều Tiên)
  • B3 (Thụy Sĩ-Nhật Bản)
  • B4 (Thụy Điển-Triều Tiên)
  • B5 (Thụy Điển-Thụy Sĩ)
  • B6 (Triều Tiên-Nhật Bản)
Vòng đấu loại
Tứ kết
  • Trận C1 (Nga-Thụy Sĩ)
  • C2 (Phần Lan-Thụy Điển)
Vòng phân hạng
5-8
  • Trận D1 (Thụy Sĩ-Triều Tiên)
  • D2 (Thụy Điển-Nhật Bản)
7-8
5-6
Vòng tranh huy chương
Bán kết
Tranh huy chương đồng
Tranh huy chương vàng
Đội hình
Bảng A
Bảng B

Liên quan